STT | Mã khoa | Khoa | |
---|---|---|---|
1 | K01 | KHOA Y | Xem danh sách CTĐT |
2 | K09 | BỘ MÔN GÂY MÊ HỒI SỨC | Xem danh sách CTĐT |
3 | K10 | BỘ MÔN VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Xem danh sách CTĐT |
4 | K04 | KHOA XÉT NGHIỆM Y HỌC | Xem danh sách CTĐT |
5 | K03 | KHOA ĐIỀU DƯỠNG | Xem danh sách CTĐT |
6 | K06 | KHOA Y TẾ CÔNG CỘNG | Xem danh sách CTĐT |
7 | K05 | KHOA RĂNG HÀM MẶT | Xem danh sách CTĐT |
8 | K02 | KHOA DƯỢC | Xem danh sách CTĐT |
9 | K07 | KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN | Xem danh sách CTĐT |
10 | K08 | BỘ MÔN HÌNH ẢNH Y HỌC | Xem danh sách CTĐT |
11 | BMSAN | BỘ MÔN SẢN_KHOA Y | Xem danh sách CTĐT |