STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
KHM21023 |
Triết học Mác - Lênin |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
NNG21392 |
Tiếng Anh chuyên ngành I |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HHS22022 |
Sinh học và Di truyền |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
GDT21033 |
Giáo dục thể chất |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
GPH23103 |
Giải phẫu - Sinh lý |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
DTH52012 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
PHC54012 |
Khoa học thần kinh |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
PHC54033 |
Vận động trị liệu II |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
1 |
GPH53022 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
1 |
PHC54032 |
Kiểm soát vận động |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
PHC24095 |
Vận động trị liệu I |
5.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
PHC24052 |
Vận động học và sinh cơ học khớp/cơ |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
PHC24084 |
Lượng giá chức năng |
4.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
PHC24122 |
Các phương thức điều trị Vật Lý trị liệu II |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
PHC24173 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ thần kinh - cơ |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
PHC24142 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ - xương II |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
PHC24163 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ tim mạch - hô hấp |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
2 |
KHM21072 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
2 |
KHM21042 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
2 |
TVL22132 |
Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
2 |
KHM21092 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
2 |
NNG21432 |
Tiếng Anh chuyên ngành II |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
2 |
TVL22112 |
Tin học - Thống kê y học |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
2 |
SKM23092 |
Sức khỏe nghề nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
2 |
NNT23132 |
Dược lý lâm sàng |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
2 |
SLH23112 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
2 |
HSI23113 |
Hóa - Hóa sinh |
3.0 |
|
|
|
|
28 |
2 |
PHC24033 |
Giải phẫu chức năng hệ vận động |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
2 |
PHC24043 |
Giải phẫu chức năng vùng đầu mặt cổ |
3.0 |
|
|
|
|