STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
KHM21022 |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin I |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
KHM21043 |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin II |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HHS22032 |
Sinh học và Di truyền |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
TVL22022 |
Vật lý - Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HSI22113 |
Hóa học - Hóa sinh |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
KHM21062 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
VSV23112 |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
DDA23012 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
GPH23132 |
Giải phẫu - Sinh lý - Sinh lý bệnh đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
NNG21013 |
Tiếng Anh I: Tiếng Anh ngành Y, Dược |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
GDT21033 |
Giáo dục thể chất |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
KHM21083 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
NNT23011 |
Dược lý đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
THO21042 |
Tin học ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
NNG21302 |
Tiếng Nhật I |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
NNG21303 |
Tiếng Nhật II |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
GPH23133 |
Giải phẫu - Sinh lý - Sinh lý bệnh I |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
NNT23041 |
Dược lâm sàng I |
1.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
DCH24032 |
Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
GDS22011 |
Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp |
1.0 |
|
|
|
|
21 |
3 |
DCO24052 |
Đánh giá thể chất |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
3 |
DCO24013 |
Điều dưỡng cơ sở I |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
3 |
DCO24031 |
Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng |
1.0 |
|
|
|
|
24 |
3 |
DCO24032 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành
điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
3 |
TCQ23032 |
Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tế |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
3 |
DVH24012 |
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
4 |
NNG21314 |
Tiếng Nhật III |
4.0 |
|
|
|
|
28 |
4 |
DVH24022 |
Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
4 |
DCO24023 |
Điều dưỡng cơ sở II |
3.0 |
|
|
|
|
30 |
4 |
DVH24043 |
Thực tập bệnh viện chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa I |
3.0 |
|
|
|
|
31 |
4 |
DDD24015 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội, ngoại khoa I |
5.0 |
|
|
|
|
32 |
4 |
DVH24033 |
Thực tập bệnh viện chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa I |
3.0 |
|
|
|
|
33 |
4 |
DVH24102 |
Thực tập bệnh viện điều dưỡng cơ sở |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
4 |
NNG21312 |
Tiếng Nhật IV |
2.0 |
|
|
|
|
35 |
5 |
DTH22101 |
Thống kê ứng dụng trong y học |
1.0 |
|
|
|
|
36 |
5 |
DTH23022 |
Dịch tễ học |
2.0 |
|
|
|
|
37 |
5 |
NNG21103 |
Tiếng Anh II: Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng đa khoa |
3.0 |
|
|
|
|
38 |
5 |
GPH23142 |
Giải phẫu - Sinh lý - Sinh lý bệnh II |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
5 |
NNT23051 |
Dược lâm sàng II |
1.0 |
|
|
|
|
40 |
5 |
DDD24034 |
CSSK người lớn bệnh nội, ngoại khoa II |
4.0 |
|
|
|
|
41 |
5 |
DVH24053 |
Thực tập bệnh viện chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa II |
3.0 |
|
|
|
|
42 |
5 |
DVH24063 |
Thực tập bệnh viện chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa II |
3.0 |
|
|
|
|
43 |
5 |
NNG21313 |
Tiếng Nhật V |
3.0 |
|
|
|
|
44 |
6 |
DCO24083 |
Chăm sóc sức khỏe gia đình và cộng đồng |
3.0 |
|
|
|
|
45 |
6 |
DCO24033 |
Nghiên cứu điều dưỡng và thực hành dựa trên chứng cứ |
3.0 |
|
|
|
|
46 |
6 |
DDD24035 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
5.0 |
|
|
|
|
47 |
6 |
DDD24073 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
6 |
NNG21333 |
Tiếng Nhật VI |
3.0 |
|
|
|
|
49 |
6 |
SAN24044 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và trẻ sơ sinh |
4.0 |
|
|
|
|
50 |
7 |
DNG24013 |
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi |
3.0 |
|
|
|
|
51 |
7 |
DCH24083 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh cấp cứu và HSTC |
3.0 |
|
|
|
|
52 |
7 |
DDD24012 |
Lãnh đạo và quản lý điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
53 |
7 |
PHC24413 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh cần PHCN và YHCT |
3.0 |
|
|
|
|
54 |
7 |
DNG24033 |
Chăm sóc giảm nhẹ |
3.0 |
|
|
|
|
55 |
7 |
DCH24063 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh ung thư |
3.0 |
|
|
|
|
56 |
7 |
DDD24123 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh bệnh lý |
3.0 |
|
|
|
|
57 |
8 |
DVH24044 |
Thực tế tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|
58 |
8 |
DVH24028 |
Khóa luận tốt nghiệp |
8.0 |
|
|
|
|
59 |
8 |
DVH24018 |
Học phần tốt nghiệp |
8.0 |
|
|
|
|