STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
GPH53012 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
SLH53012 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
DDA53012 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
SAN54022 |
Sức khỏe phụ nữ và nam học |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
SAN54062 |
Quản lý hộ sinh |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
NNT53052 |
Dược trong sản phụ khoa |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
DVH54032 |
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
DTH53052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
SAN54014 |
Chăm sóc bà mẹ chuyển dạ đẻ thường |
4.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
SAN54024 |
Chăm sóc bà mẹ chuyển dạ và đẻ khó |
4.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
SAN54032 |
Chăm sóc bà mẹ thai nghén bình thường |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
SAN54013 |
Chăm sóc bà mẹ thai nghén nguy cơ cao |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
SAN54013 |
Chăm sóc bà mẹ thai nghén nguy cơ cao |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
SAN54042 |
Chăm sóc bà mẹ sau đẻ thường |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
SAN54043 |
Chăm sóc bà mẹ sau đẻ có nguy cơ |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
SAN54011 |
Chăm sóc sức khỏe gia đình và cộng đồng |
1.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
SAN54023 |
Dân số - Sức khỏe sinh sản - Kế hoạch hóa gia đình |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
SAN54021 |
Phá thai an toàn và toàn diện |
1.0 |
|
|
|
|
19 |
4 |
SAN54072 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh nâng cao |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
4 |
SAN54044 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|
21 |
4 |
SAN54033 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
SAN54034 |
Học phần tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|