STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Tự chọn | Học phần tiên quyết | Học phần học trước | Song hành với học phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1 | 1 | NNT43042 | Dược lý | 2.0 | ||||
2 | 1 | GPH43122 | Giải phẫu | 2.0 | ||||
3 | 1 | SLH53012 | Sinh lý | 2.0 | ||||
4 | 1 | DDA53012 | Dinh dưỡng - Tiết chế | 2.0 | ||||
5 | 1 | DTH53052 | Nghiên cứu khoa học | 2.0 | ||||
6 | 1 | DVH54012 | Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng | 2.0 | ||||
7 | 1 | DCO54013 | Điều dưỡng cơ sở-Kiểm soát nhiễm khuẩn | 3.0 |
STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Thay thế cho học phần |
---|---|---|---|---|---|
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT. |