STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
SLH53012 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
DDA53012 |
Dinh dưỡng - Tiết chế |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
DTH53052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
DVH54012 |
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành Điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
DCO54013 |
Điều dưỡng cơ sở-Kiểm soát nhiễm khuẩn |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
GPH53012 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
NNT53042 |
Dược lý |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
DCH54012 |
Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
DNG54012 |
Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
DDD54022 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh ngoại khoa |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
DDD54012 |
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh nội khoa |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
DDD54032 |
Chăm sóc sức khỏe trẻ em |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
3 |
SAN54012 |
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bà mẹ và gia đình |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
DNG54022 |
Chăm sóc giảm nhẹ |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
DDD54042 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh truyền nhiễm |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
DCH54022 |
Chăm sóc sức khỏe tâm thần |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
DCH54033 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh chuyên khoa hệ nội - hệ ngoại |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
DCH54062 |
Chăm sóc sức khỏe người bệnh ung thư |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
4 |
DCO54042 |
Quản lý điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
4 |
DVH54043 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
4 |
DVH54014 |
Học phần tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|