STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
KHM21023 |
Triết học Mác - Lênin |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HHS22032 |
Sinh học và Di truyền |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
TVL22011 |
Lý sinh |
1.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
TCQ23032 |
Pháp luật đại cương - Pháp luật và tổ chức y tế |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HSI23113 |
Hóa - Hóa sinh |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
DCO24031 |
Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng |
1.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
GDT21033 |
Giáo dục thể chất |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
KHM21042 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
NNG21482 |
Tiếng Anh chuyên ngành I |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
NNT23011 |
Dược lý đại cương |
1.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
GPH23023 |
Giải phẫu |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
SLH23102 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
SLH23112 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
VSV23112 |
Vi sinh vật - Ký sinh trùng |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
DCO24032 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành
điều dưỡng |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
DCO24052 |
Đánh giá thể chất |
2.0 |
|
|
|
|