STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
GPH33123 |
Giải phẫu - Sinh lý |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
SLH33042 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
VSV33152 |
Vi sinh - Ký sinh trùng |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
DLD34032 |
Dược động học |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HDU33012 |
Hóa hữu cơ |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HDU33033 |
Hóa lý dược |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
KNT33012 |
Hóa phân tích |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
BBC34023 |
Bào chế và sinh dược học các dạng thuốc |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
KNT34052 |
Độc chất học |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
DLT34023 |
Dược liệu |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
DLD34094 |
Dược lý |
4.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HDU34043 |
Hóa dược |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
QLK34013 |
Pháp chế dược |
3.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
DTH33052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
GDT31011 |
Giáo dục thể chất |
1.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
DLT34043 |
Dược học cổ truyền |
3.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
DLD34042 |
Dược lâm sàng |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
KNT34032 |
Kiểm nghiệm dược phẩm |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
HDU34082 |
Nghiên cứu và phát triển thuốc mới |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
QLK34023 |
Quản lý và kinh tế dược |
3.0 |
|
|
|
|
21 |
3 |
BCC34064 |
Sản xuất thuốc |
4.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
KNT34082 |
Độ ổn định thuốc và mỹ phẩm |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
4 |
QLK34052 |
Dược xã hội học |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
4 |
QLK34082 |
Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
4 |
BCC34012 |
Một số dạng thuốc đặc biệt |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
4 |
DLD34062 |
Sử dụng thuốc trong điều trị |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
4 |
DLT34072 |
Tài nguyên cây thuốc-các phương pháp chiết
xuất dược liệu |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
4 |
BCC34042 |
Thực hành dược khoa |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
5 |
KNT34072 |
Ứng dụng sắc ký lỏng trong phân tích thuốc - Phân tích thuốc
trong dịch sinh học |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
5 |
DLT34062 |
Xây dựng tiêu chuẩn Dược liệu và các phương pháp
phân lập chất hữu cơ từ dược liệu |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
5 |
BCC34084 |
Thực tế tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|
32 |
5 |
BCC34025 |
Học phần tốt nghiệp |
5.0 |
|
|
|
|