STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Tự chọn | Học phần tiên quyết | Học phần học trước | Song hành với học phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1 | 1 | SLH33042 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 2.0 | ||||
2 | 1 | HDU33033 | Hóa lý dược | 3.0 | ||||
3 | 1 | KNT33013 | Hóa phân tích II | 3.0 | ||||
4 | 1 | DLD34032 | Dược động học | 2.0 | ||||
5 | 1 | HDU33012 | Hóa hữu cơ | 2.0 | ||||
6 | 1 | DTH32052 | Nghiên cứu khoa học | 2.0 | ||||
7 | 2 | BCC24033 | Bào chế và Sinh dược học các dạng thuốc II | 3.0 | ||||
8 | 2 | QLK24013 | Pháp chế dược | 3.0 | ||||
9 | 2 | HDU24012 | Hóa dược II | 2.0 | ||||
10 | 2 | DLT24053 | Dược liệu II | 3.0 | ||||
11 | 2 | DLD24014 | Dược lý II | 4.0 |
STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Thay thế cho học phần |
---|---|---|---|---|---|
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT. |