STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
GPH53012 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
GPH53032 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
SLH53012 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
NNT53062 |
Bệnh học nội khoa, ngoại khoa |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HAY54093 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp I |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
HAY54023 |
Giải phẫu X quang |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
DTH53052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HAY54113 |
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính I |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HAY54133 |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ I |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HAY54472 |
Kỹ thuật chụp mạch máu |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
HAY54402 |
Kỹ thuật siêu âm |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
3 |
HAY54143 |
Triệu chứng học hình ảnh |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
3 |
HAY54452 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp II |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
HAY54432 |
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính II |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
HAY54442 |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ II |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
HAY54462 |
Kỹ thuật xạ trị |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
HAY54412 |
Thực tập bệnh viện I |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
4 |
HAY54422 |
Thực tập bệnh viện II |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
4 |
HAY54153 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
4 |
HAY54024 |
Học phần tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|