STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
DTH52012 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
HAY54093 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp I |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HAY54012 |
Kỹ thuật chụp Cắt lớp vi tính I |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
GPH53022 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
2 |
KHM21023 |
Triết học Mác - Lênin |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
2 |
SLH23112 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
HAY24262 |
Giải phẫu hình ảnh cắt lớp II |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HAY24053 |
Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính II |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HAY24123 |
Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ I |
3.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HAY24022 |
Kỹ thuật X quang can thiệp và chụp mạch máu - An toàn bức xạ |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
HAY24073 |
Triệu chứng học hình ảnh I |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
TVL23132 |
Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|