STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
GPH53012 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
SLH53012 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HSI54033 |
Hóa sinh I |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
HHO54013 |
Huyết học tế bào |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
KST54012 |
Ký sinh trùng I |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
VSV54033 |
Vi sinh I |
3.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
DTH53052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
HHO54032 |
Huyết học đông máu - Huyết học truyền máu |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
HSI54022 |
Hóa sinh II |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
KST54022 |
Ký sinh trùng II |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
VSV54022 |
Vi sinh II |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HHO54073 |
Xét nghiệm tế bào |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
DDA53032 |
Dinh dưỡng - Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
VKS54082 |
Thực tập kỹ thuật xét nghiệm I: Vi sinh-Ký sinh trùng |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
HSI54062 |
Thực tập kỹ thuật xét nghiệm II: Hóa sinh |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
HHO54062 |
Thực tập kỹ thuật xét nghiệm III: Huyết học |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
HHO54072 |
Thực tập kỹ thuật xét nghiệm IV: Xét nghiệm tế bào |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
4 |
VSV54082 |
Lý thuyết chuyên môn |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
4 |
VSV54092 |
Thực hành nghề nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
4 |
HHO54112 |
Thực tập kỹ thuật nâng cao |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
4 |
XNY54023 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
XNY54044 |
Khóa luận tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|