STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Tự chọn | Học phần tiên quyết | Học phần học trước | Song hành với học phần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1 | 1 | DTH52012 | Nghiên cứu khoa học | 2.0 | ||||
2 | 1 | SLH53042 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | 2.0 | ||||
3 | 1 | HHO54073 | Xét nghiệm tế bào | 3.0 | ||||
4 | 1 | HHO54012 | Huyết học bệnh lý tế bào | 2.0 | ||||
5 | 1 | VSV54013 | Vi khuẩn y học II | 3.0 | ||||
6 | 2 | GPH23062 | Mô học | 2.0 | ||||
7 | 2 | HSI24053 | Hóa sinh lâm sàng bệnh lý một số cơ quan | 3.0 | ||||
8 | 2 | HSI24023 | Hóa sinh lâm sàng các bệnh chuyển hóa | 3.0 | ||||
9 | 2 | HHO24032 | Huyết học đông máu | 2.0 | ||||
10 | 2 | HHO24042 | Huyết học truyền máu | 2.0 | ||||
11 | 2 | KST24014 | Ký sinh trùng y học | 4.0 | ||||
12 | 2 | VSV24053 | Vi khuẩn y học I | 3.0 |
STT | Học kỳ | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Thay thế cho học phần |
---|---|---|---|---|---|
Không có học phần thay thế nào trong CTĐT. |