STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
HHS42052 |
Hoá học |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
KHM41022 |
Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
HHS42022 |
Sinh học và Di truyền |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
NNG41083 |
Tiếng Anh I |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
THO41022 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
TVL42022 |
Vật lý - Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
SLH43102 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
GPH43122 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
TVL42072 |
Xác suất - Thống kê y học |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
GDS42012 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
SLH43112 |
Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HSI43142 |
Hóa sinh |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
DCO43132 |
Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
NGO43022 |
Bệnh học ngoại khoa |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
2 |
NNT43082 |
Bệnh học nội khoa |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
2 |
PHC44042 |
Khoa học thần kinh |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
2 |
PHC44052 |
Sinh cơ học |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
NNG41052 |
Tiếng Anh II |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
GPH43022 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
SKM43022 |
Sức khỏe môi trường |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
3 |
PHC44132 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ - xương I |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
3 |
PHC44112 |
Các phương thức điều trị vật lý trị liệu |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
3 |
PHC44092 |
Vận động trị liệu I |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
3 |
PHC44103 |
Vận động trị liệu II |
3.0 |
|
|
|
|
25 |
4 |
KHM41063 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh - Đường lối cách mạng của ĐCS Việt Nam |
3.0 |
|
|
|
|
26 |
4 |
DTH43022 |
Dịch tễ học |
2.0 |
|
|
|
|
27 |
4 |
PHC44142 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ - xương II |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
4 |
PHC44202 |
Thực tập bệnh viện I |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
4 |
PHC44212 |
Thực tập bệnh viện II |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
5 |
DTH42052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
5 |
PHC44162 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ tim mạch - hô hấp |
2.0 |
|
|
|
|
32 |
5 |
PHC44192 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ da - tiêu hóa - tiết niệu - sinh dục - nội tiết |
2.0 |
|
|
|
|
33 |
5 |
PHC44172 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ thần kinh – cơ |
2.0 |
|
|
|
|
34 |
5 |
PHC44222 |
Quá trình phát triển con người |
2.0 |
|
|
|
|
35 |
5 |
PHC44282 |
Thực tập bệnh viện III |
2.0 |
|
|
|
|
36 |
6 |
PHC44402 |
Âm ngữ trị liệu |
2.0 |
|
|
|
|
37 |
6 |
PHC44082 |
Kiểm soát vận động |
2.0 |
|
|
|
|
38 |
6 |
HAY44392 |
Chẩn đoán hình ảnh |
2.0 |
|
|
|
|
39 |
6 |
PHC44292 |
Hoạt động trị liệu |
2.0 |
|
|
|
|
40 |
6 |
PHC44302 |
Thực tập bệnh viện nâng cao I |
2.0 |
|
|
|
|
41 |
6 |
PHC44312 |
Thực tập bệnh viện nâng cao II |
2.0 |
|
|
|
|
42 |
7 |
TCQ43022 |
Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc gia - Giáo dục sức khỏe |
2.0 |
|
|
|
|
43 |
7 |
PHC44261 |
Vật lý trị liệu hô hấp nhi khoa |
1.0 |
|
|
|
|
44 |
7 |
PHC44252 |
Vật lý trị liệu các khuyết tật nhi khoa |
2.0 |
|
|
|
|
45 |
7 |
PHC44322 |
Thực tập bệnh viện nâng cao III |
2.0 |
|
|
|
|
46 |
7 |
PHC44332 |
Thực tập bệnh viện nâng cao IV |
2.0 |
|
|
|
|
47 |
8 |
PHC44353 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
48 |
8 |
PHC44016 |
Học phần tốt nghiệp |
6.0 |
|
|
|
|