STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
TVL22052 |
Vật lý |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
KHM21023 |
Triết học Mác - Lênin |
3.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
NNG21373 |
Tiếng Anh chuyên ngành I |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
THO21022 |
Tin học đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
HHS22063 |
Hóa Đại cương - Vô cơ |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
2 |
KHM21042 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
THO22032 |
Tin học ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
GDT21033 |
Giáo dục thể chất |
3.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
DLT23014 |
Thực vật dược |
4.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
BCC24012 |
Thực hành các thao tác cơ bản trong phòng thí nghiệm |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
GPH23122 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HHS22033 |
Sinh học |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
3 |
KHM21072 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
KHM21092 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
TVL22102 |
Xác suất - Thống kê y học |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
GDS22012 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
TVL23132 |
Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
KNT23012 |
Hóa phân tích I |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
SLH23102 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
VSV23152 |
Vi sinh vật |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
3 |
HDU23013 |
Hóa hữu cơ I |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
NNG21453 |
Tiếng Anh chuyên ngành II |
3.0 |
|
|
|
|
23 |
4 |
DLD24032 |
Dược động học |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
4 |
DLT24024 |
Dược liệu I |
4.0 |
|
|
|
|
25 |
4 |
HDU23022 |
Hóa hữu cơ II |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
4 |
HDU23033 |
Hóa lý dược |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
4 |
KNT23023 |
Hóa phân tích II |
3.0 |
|
|
|
|
28 |
4 |
HSI23093 |
Hóa sinh |
3.0 |
|
|
|
|
29 |
4 |
KST23102 |
Ký sinh trùng |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
4 |
SLH23043 |
Sinh lý bệnh-Miễn dịch |
3.0 |
|
|
|
|