STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
NNT53062 |
Bệnh học nội khoa, ngoại khoa |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
GPH53012 |
Giải phẫu |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
SLH53012 |
Sinh lý |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
PHC54012 |
Khoa học thần kinh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
PHC54032 |
Kiểm soát vận động |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
PHC54022 |
Sinh cơ học |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
PHC54013 |
Vận động trị liệu |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
1 |
DTH53052 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
GPH53032 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
PHC54062 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ tim mạch - hô hấp |
2.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
PHC54023 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ - xương |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
PHC54072 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ thần kinh - cơ |
2.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
PHC54202 |
Thực tập bệnh viện I |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
2 |
PHC54212 |
Thực tập bệnh viện II |
2.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
PHC54182 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ da - tiêu hóa - tiết niệu - sinh dục - nội tiết |
2.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
HAY54392 |
Chẩn đoán hình ảnh |
2.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
PHC54261 |
Vật lý trị liệu hô hấp nhi khoa |
1.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
PHC54252 |
Vật lý trị liệu các khuyết tật nhi khoa |
2.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
PHC54232 |
Thực tập bệnh viện nâng cao I |
2.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
PHC54272 |
Hoạt động trị liệu |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
4 |
PHC54353 |
Thực tế tốt nghiệp |
3.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
PHC54242 |
Thực tập bệnh viện nâng cao II |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
4 |
PHC54374 |
Học phần tốt nghiệp |
4.0 |
|
|
|
|