STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
DTH52012 |
Nghiên cứu khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
PHC54012 |
Khoa học thần kinh |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
PHC54033 |
Vận động trị liệu II |
3.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
GPH53022 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
PHC54032 |
Kiểm soát vận động |
2.0 |
|
|
|
|
6 |
2 |
PHC24095 |
Vận động trị liệu I |
5.0 |
|
|
|
|
7 |
2 |
PHC24052 |
Vận động học và sinh cơ học khớp/cơ |
2.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
PHC24084 |
Lượng giá chức năng |
4.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
PHC24122 |
Các phương thức điều trị Vật Lý trị liệu II |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
PHC24173 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ thần kinh - cơ |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
PHC24142 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ cơ - xương II |
2.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
PHC24163 |
Bệnh lý và vật lý trị liệu hệ tim mạch - hô hấp |
3.0 |
|
|
|
|