STT |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Tự chọn |
Học phần tiên quyết |
Học phần học trước |
Song hành với học phần |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
1 |
1 |
KHM21023 |
Triết học Mác - Lênin |
3.0 |
|
|
|
|
2 |
1 |
TVL22102 |
Xác suất - Thống kê y học |
2.0 |
|
|
|
|
3 |
1 |
THO22032 |
Tin học ứng dụng |
2.0 |
|
|
|
|
4 |
1 |
NNG21443 |
Tiếng Anh chuyên ngành II |
3.0 |
|
|
|
|
5 |
1 |
NNG21373 |
Tiếng Anh chuyên ngành I |
3.0 |
|
|
|
|
6 |
1 |
TVL22122 |
Lý sinh |
2.0 |
|
|
|
|
7 |
1 |
GDT21033 |
Giáo dục thể chất |
3.0 |
|
|
|
|
8 |
2 |
KHM21042 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2.0 |
|
|
|
|
9 |
2 |
KHM21092 |
Pháp luật đại cương |
2.0 |
|
|
|
|
10 |
2 |
HHS22073 |
Sinh học và di truyền |
3.0 |
|
|
|
|
11 |
2 |
GPH23013 |
Giải phẫu I |
3.0 |
|
|
|
|
12 |
2 |
HHS22083 |
Hóa học |
3.0 |
|
|
|
|
13 |
2 |
GDS22012 |
Tâm lý y học - Đạo đức y học |
2.0 |
|
|
|
|
14 |
3 |
GPH23123 |
Giải phẫu II |
3.0 |
|
|
|
|
15 |
3 |
GPH23153 |
Mô phôi |
3.0 |
|
|
|
|
16 |
3 |
SLH23034 |
Sinh lý |
4.0 |
|
|
|
|
17 |
3 |
HSI23103 |
Hóa sinh |
3.0 |
|
|
|
|
18 |
3 |
KST23073 |
Ký sinh trùng I |
3.0 |
|
|
|
|
19 |
3 |
VSV23123 |
Vi sinh I (Vi khuẩn) |
3.0 |
|
|
|
|
20 |
3 |
GPH23082 |
Điều dưỡng cơ bản |
2.0 |
|
|
|
|
21 |
4 |
KHM21072 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2.0 |
|
|
|
|
22 |
4 |
KHM21082 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2.0 |
|
|
|
|
23 |
4 |
KHM21062 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.0 |
|
|
|
|
24 |
4 |
VSV23132 |
Vi sinh II (Vi rút) |
2.0 |
|
|
|
|
25 |
4 |
GPH23022 |
Giải phẫu bệnh |
2.0 |
|
|
|
|
26 |
4 |
SLH23083 |
Sinh lý bệnh-Miễn dịch |
3.0 |
|
|
|
|
27 |
4 |
GPH23092 |
Thực tập bệnh viện điều dưỡng cơ bản |
2.0 |
|
|
|
|
28 |
4 |
DTH22132 |
Dân số học |
2.0 |
|
|
|
|
29 |
4 |
DDA23032 |
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn
thực phẩm |
2.0 |
|
|
|
|
30 |
4 |
SKM23072 |
Sức khỏe môi trường và Sức khỏe
nghề nghiệp |
2.0 |
|
|
|
|
31 |
4 |
GDS22032 |
Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
2.0 |
|
|
|
|