STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Số tín chỉ |
|
1 |
D720505 |
Điều dưỡng |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2022-2026 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức LT VLVH (CĐ) 2022 - 2024 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức LT VLVH (CĐ) 2021-2023 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2021-2025 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2020-2024 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức LT VLVH (CĐ) 2020-2022 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2019-2023 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức LT VLVH (CĐ) 2018-2020 |
101 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2018-2022 |
141 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2017-2021 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức LT VLVH (TC) 2017-2021 |
110 |
Xem chi tiết |
|
|
|__Cao đẳng Điều dưỡng GMHS 2013-2016 |
150 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2016-2020 |
142 |
Xem chi tiết |
|
|
|__Cao đẳng Điều dưỡng GMHS 2014-2017 |
100 |
Xem chi tiết |
|
|
|__ĐH Điều dưỡng gây mê hồi sức 2015-2019 |
144 |
Xem chi tiết |
|
|
|__Cao đẳng Điều dưỡng GMHS 2015-2018 |
142 |
Xem chi tiết |