STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|---|
1 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng 2022-2026 | 146 | Xem chi tiết | ||
|__Đại học Kỹ thuật phục hồi chức năng vừa làm vừa học 2022-2026 | 1 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng LT VLVH (CĐ) 2022 -2024 | 50 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng 2021-2025 | 146 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng 2020-2024 | 146 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng LT VLVH (CĐ) 2020 - 2022 | 50 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng 2019-2023 | 146 | Xem chi tiết | ||
|__Kỹ thuật phục hồi chức năng 2018-2022 | 146 | Xem chi tiết | ||
2 | D720503 | Phục hồi chức năng | ||
|__ĐH Phục hồi Chức năng 2017-2021 | 147 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Phục hồi chức năng LT VLVH (TC) 2017-2021 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Phục hồi chức năng LT VLVH (CĐ) 2017-2019 | 51 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Phục hồi chức năng 2013-2016 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Phục hồi Chức năng 2016-2020 | 147 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Phục hồi Chức năng 2014-2017 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__CN Phục hồi Chức năng 2014-2018 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Phục hồi Chức năng 2015-2019 | 143 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Phục hồi chức năng 2015-2018 | 150 | Xem chi tiết |