STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2022 - 2026 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__Đại học Điều dưỡng vừa làm vừa học 2022-2026 | 1 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng LT VLVH (CĐ)2022 - 2024 | 101 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2021 - 2025 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2020 - 2024 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng LT VLVH (CĐ)2020 - 2022 | 101 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2019 - 2023 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng LT VLVH (CĐ)2018-2020 | 101 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2018-2022 | 141 | Xem chi tiết | ||
|____Điều dưỡng phụ sản 2018-2022 | 281 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2017-2021 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Điều dưỡng Đa khoa 2013-2016 | 142 | Xem chi tiết | ||
|__CN Điều dưỡng Đa khoa 2013-2017 | 142 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng LT VLVH TC 2016-2020 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng LT VLVH CĐ 2016-2018 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2016-2020 | 139 | Xem chi tiết | ||
|__CN Điều dưỡng Đa khoa 2014-2018 | 20 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Điều dưỡng Đa khoa 2014-2017 | 20 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Điều dưỡng đa khoa 2015-2019 | 140 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Điều dưỡng Đa khoa 2015-2018 | 142 | Xem chi tiết |