STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 2022-2026 | 141 | Xem chi tiết | ||
|__Đại học Kỹ thuật xét nghiệm y học vừa làm vừa học 2022-2026 | 1 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học LTVLVH ((CĐ) 2022 - 2024 | 48 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học LTVLVH ((CĐ) 2021-2023 | 48 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 2021-2025 | 141 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 2020-2024 | 141 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học LTVLVH ((CĐ) 2020-2022 | 48 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học LTVLVH ((CĐ) 2019-2021 | 48 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 2019-2023 | 141 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học 2018-2022 | 141 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học LTVLVH (CĐ) 2018-2020 | 48 | Xem chi tiết | ||
2 | D720332 | Xét nghiệm y học | ||
|__ĐH Xét nghiệm Y học 2017-2021 | 144 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Xét nghiệm y học LT VLVH TC 2017-2021 | 108 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Xét nghiệm Y học 2013-2016 | 147 | Xem chi tiết | ||
|__CN Xét nghiệm Y học 2013-2017 | 147 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Xét nghiệm y học LT VLVH TC 2016-2020 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Xét nghiệm y học LT VLVH CĐ 2016-2018 | 150 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Xét nghiệm Y học 2016-2020 | 144 | Xem chi tiết | ||
|__CN Xét nghiệm Y học 2014-2018 | 147 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Xét nghiệm y học 2014-2017 | 20 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Xét nghiệm Y học 2015-2019 | 138 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Xét nghiệm Y học 2015-2018 | 147 | Xem chi tiết |