STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | ||
|__Y khoa 2022-2028 | 234 | Xem chi tiết | ||
|__Y khoa 2021-2027 | 234 | Xem chi tiết | ||
|__Y khoa 2020-2026 | 234 | Xem chi tiết | ||
|__Y khoa 2019-2025 | 234 | Xem chi tiết | ||
|__Y khoa 2018-2024 | 234 | Xem chi tiết | ||
2 | D720101 | Y khoa | ||
|__Y đa khoa 2017-2023 | 230 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Hộ sinh 2013-2016 | 230 | Xem chi tiết | ||
|__Y đa khoa 2016-2022 | 230 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Hộ sinh 2014-2017 | 230 | Xem chi tiết | ||
|__Y đa khoa 2015-2021 | 230 | Xem chi tiết | ||
|__Cao đẳng Hộ sinh 2015-2018 | 230 | Xem chi tiết |