STT | Mã ngành | Tên ngành | Số tín chỉ | |
---|---|---|---|---|
1 | 7720701 | Y tế công cộng | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2022 - 2026 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2021 - 2025 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2019 - 2023 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2018-2022 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế Công cộng 2017-2021 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế Công cộng 2016-2020 | 131 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2014-2018 | 135 | Xem chi tiết | ||
|__ĐH Y tế công cộng 2015-2019 | 135 | Xem chi tiết |